🔍 Search: SỰ THỤ TINH
🌟 SỰ THỤ TINH @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
수정
(受精)
Danh từ
-
1
암수의 생식 세포가 하나로 합쳐져 새로운 개체를 이룸. 또는 그런 현상.
1 SỰ THỤ TINH: Việc tế bào sinh sản của con cái và con đực hợp lại thành một rồi tạo nên cá thể mới. Hoặc hiện tượng như vậy.
-
1
암수의 생식 세포가 하나로 합쳐져 새로운 개체를 이룸. 또는 그런 현상.
🌟 SỰ THỤ TINH @ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
수정란
(受精卵)
Danh từ
-
1.
정자와 결합하여 수정이 이루어진 난자.
1. TRỨNG THỤ TINH: Trứng kết hợp với tinh trùng và tạo nên sự thụ tinh.
-
1.
정자와 결합하여 수정이 이루어진 난자.